🌟 향수병 (鄕愁病)

Danh từ  

1. (비유적으로) 고향을 그리워하는 마음.

1. BỆNH NHỚ NHÀ, BỆNH NHỚ QUÊ: (cách nói ẩn dụ) Tâm trạng nhớ quê hương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 향수병이 생기다.
    Become homesick.
  • Google translate 향수병이 심해지다.
    Become homesick.
  • Google translate 향수병을 달래다.
    Soothe homesickness.
  • Google translate 향수병에 걸리다.
    Suffer from homesickness.
  • Google translate 향수병에 시달리다.
    Suffer from homesickness.
  • Google translate 지수는 향수병이 심해져 결국 고국으로 돌아왔다.
    Jisoo became homesick and eventually returned home.
  • Google translate 승규는 어린 나이에 유학을 가서 한동안 향수병에 시달렸다.
    Seung-gyu went abroad to study at an early age and suffered from homesickness for a while.
  • Google translate 요즘 자꾸 고향 생각이 나서 힘들어. 부모님도 보고 싶고.
    I'm having a hard time thinking about my hometown these days. i miss my parents.
    Google translate 향수병에 걸렸구나.
    You're homesick.

향수병: homesickness; nostalgia,ホームシック。かいきょうびょう【懐郷病】,mal du pays,nostalgia,حنين للوطن,нутгаа санах сэтгэл, нутгаа мөрөөсөх,bệnh nhớ nhà, bệnh nhớ quê,อาการคิดถึงบ้าน, ความคิดถึงบ้าน, โรคคิดถึงบ้าน,,ностальгия,思乡病,怀乡病,乡愁,乡思,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향수병 (향수뼝)

🗣️ 향수병 (鄕愁病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)