🌟 이즘

Danh từ  

1. 얼마 전부터 지금까지의 시기.

1. DẠO NÀY, GẦN ĐÂY: Thời gian từ trước ít lâu đến bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이즘의 생활.
    The life of this day.
  • Google translate 이즘의 유행.
    The fashion of this day.
  • Google translate 이즘에 바쁘다.
    Busy these days.
  • Google translate 이즘에 오다.
    Come at this time.
  • Google translate 이즘에 이르다.
    Come to this day.
  • Google translate 누나는 연애를 하는지 이즘에 들어서 부쩍 예뻐졌다.
    My sister's got a lot prettier in this day and age.
  • Google translate 나도 나이가 들었는지 이즘에는 팔다리 안 쑤시는 데가 없다.
    I may be old, but i have aches in my limbs these days.
  • Google translate 옛날에는 그렇게 공부를 안 하더니 근래에는 퍽 열심히 하는구나.
    You haven't studied that much in the past, but you've been working very hard lately.
    Google translate 이즘에 와서 생각해 보니 왜 진작 열심히 안 했나 후회가 돼요.
    Now that i think about it, i regret why i didn't work hard.
작은말 요즘: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
본말 이즈음: 얼마 전부터 지금까지의 시기.

이즘: these days; recently; lately,このごろ【この頃】。ちかごろ【近頃】,récemment,estos días, recientemente, últimamente,هذه الأيام,сүүлийн үед, ойрдоо,dạo này, gần đây,ช่วงนี้, ขณะนี้, เดี๋ยวนี้, หมู่นี้, พักนี้,belakangan ini,последнее время,近来,这时候,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이즘 (이즘)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Giáo dục (151)