🌟 급속하다 (急速 하다)

Tính từ  

1. 매우 빠르다.

1. CẤP TỐC, MAU LẸ, GẤP GÁP: Rất nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급속한 발전.
    Rapid development.
  • Google translate 급속하게 늘어나다.
    Increase rapidly.
  • Google translate 급속하게 번지다.
    Spread rapidly.
  • Google translate 급속하게 줄어들다.
    Shrink rapidly.
  • Google translate 급속하게 퍼지다.
    Spread rapidly.
  • Google translate 변화가 급속하다.
    Change is rapid.
  • Google translate 진행이 급속하다.
    Progress is fast.
  • Google translate 확산이 급속하다.
    The spread is rapid.
  • Google translate 근대 이후 과학 기술의 급속한 발전은 인간 생활을 빠르게 바꾸어 놓았다.
    The rapid development of science and technology since modern times has changed human life rapidly.
  • Google translate 신종 바이러스가 급속하게 번지고 있어 병원을 찾는 환자가 부쩍 늘었다.
    The number of patients visiting hospitals has increased significantly as the new virus is spreading rapidly.
  • Google translate 빙하가 점점 더 빨리 녹고 있는데 그 원인은 무엇인가요?
    The glaciers are melting faster and faster. what's the cause?
    Google translate 급속한 기온 상승 탓에 빙하 또한 빠르게 녹고 있습니다.
    Due to the rapid rise in temperature, glaciers are also melting fast.

급속하다: rapid,きゅうそくだ【急速だ】。じんそくだ【迅速だ】。スピーディーだ,,acelerado, vertiginoso, veloz,خاطف,огцом хурдтай, хэт түргэн,cấp tốc, mau lẹ, gấp gáp,รวดเร็ว, คล่องแคล่ว, ทันที, ฉับพลัน,pesat, sekejap, ekspres,скорый; спешный,迅速,急速,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급속하다 (급쏘카다) 급속한 (급쏘칸) 급속하여 (급쏘카여) 급속해 (급쏘캐) 급속하니 (급쏘카니) 급속합니다 (급쏘캄니다)
📚 Từ phái sinh: 급속(急速): 매우 빠름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28)