🌟 가까워지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가까워지다 (
가까워지다
) • 가까워진 (가까워진
) • 가까워지어 (가까워지어
가까워지여
) 가까워져 (가까워저
) • 가까워지니 (가까워지니
) • 가까워집니다 (가까워짐니다
)
🗣️ 가까워지다 @ Giải nghĩa
- 따라오다 : 앞서 있는 것의 정도나 수준에 가까워지다.
🗣️ 가까워지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄲㅇㅈㄷ: Initial sound 가까워지다
-
ㄱㄲㅇㅈㄷ (
가까워지다
)
: 어느 한 곳에서 다른 곳까지의 거리가 짧아지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN GẦN, GẦN LẠI: Khoảng cách từ một nơi nào đó đến nơi khác trở nên ngắn lại.
• Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)