🌟 가까워지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가까워지다 (
가까워지다
) • 가까워진 (가까워진
) • 가까워지어 (가까워지어
가까워지여
) 가까워져 (가까워저
) • 가까워지니 (가까워지니
) • 가까워집니다 (가까워짐니다
)
🗣️ 가까워지다 @ Giải nghĩa
- 따라오다 : 앞서 있는 것의 정도나 수준에 가까워지다.
🗣️ 가까워지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄲㅇㅈㄷ: Initial sound 가까워지다
-
ㄱㄲㅇㅈㄷ (
가까워지다
)
: 어느 한 곳에서 다른 곳까지의 거리가 짧아지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN GẦN, GẦN LẠI: Khoảng cách từ một nơi nào đó đến nơi khác trở nên ngắn lại.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13)