🌟 정년퇴직 (停年退職)

  Danh từ  

1. 정해진 나이가 되어 직장에서 물러남.

1. SỰ NGHỈ HƯU, SỰ VỀ HƯU: Việc rời khỏi nơi làm việc vì đến độ tuổi đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정년퇴직이 가까워지다.
    Approach retirement.
  • Google translate 정년퇴직을 맞다.
    Receive a retirement.
  • Google translate 정년퇴직을 준비하다.
    Prepare for retirement.
  • Google translate 교수님의 정년퇴직을 축하드리기 위해 오랜만에 제자들이 다 모였습니다.
    To congratulate you on your retirement, all your students have gathered for the first time in a long time.
  • Google translate 아버지는 정년퇴직이 가까워지면서 주요 보직에서 물러나 소외감을 느끼신다고 하셨다.
    My father said he felt left out of key posts as retirement approached.
  • Google translate 부모님께서 교외로 이사가셨다면서?
    I heard your parents moved to the suburbs?
    Google translate 네. 아버지 정년퇴직 이후에 조용한 동네에서 사시겠다며 이사를 가셨답니다.
    Yes. after his retirement, he moved out to live in a quiet neighborhood.
Từ tham khảo 명예퇴직(名譽退職): 정년이 되기 전에 스스로 직장을 그만둠. 또는 그런 일.

정년퇴직: regular retirement,ていねんたいしょく【定年退職】,retraite à la limite d'âge,jubilación,تقاعد عادي,тэтгэвэрт суух, тэтгэвэрт гарах,sự nghỉ hưu, sự về hưu,การลาออกตามเกษียณอายุ, การปลดเกษียณตามเวลาที่กำหนด,pensiun,выход на пенсию,退休,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정년퇴직 (정년퇴직) 정년퇴직 (정년퉤직) 정년퇴직이 (정년퇴지기정년퉤지기) 정년퇴직도 (정년퇴직또정년퉤직또) 정년퇴직만 (정년퇴징만정년퉤징만)
📚 Từ phái sinh: 정년퇴직하다(停年退職하다): 정해진 나이가 되어 직장에서 물러나다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86)