🌟 정년퇴직 (停年退職)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정년퇴직 (
정년퇴직
) • 정년퇴직 (정년퉤직
) • 정년퇴직이 (정년퇴지기
정년퉤지기
) • 정년퇴직도 (정년퇴직또
정년퉤직또
) • 정년퇴직만 (정년퇴징만
정년퉤징만
)
📚 Từ phái sinh: • 정년퇴직하다(停年退職하다): 정해진 나이가 되어 직장에서 물러나다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở Sinh hoạt công sở
🌷 ㅈㄴㅌㅈ: Initial sound 정년퇴직
-
ㅈㄴㅌㅈ (
정년퇴직
)
: 정해진 나이가 되어 직장에서 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HƯU, SỰ VỀ HƯU: Việc rời khỏi nơi làm việc vì đến độ tuổi đã định.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86)