🌟 상복 (喪服)

Danh từ  

1. 삼베로 만들거나 검정색 또는 흰색으로 되어 상중인 사람이 입는 옷.

1. TANG PHỤC, ÁO TANG, TRANG PHỤC TANG LỄ: Áo mà người đang có tang mặc làm bằng vải gai hoặc bằng màu trắng hay màu đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검은 상복.
    Black mourning.
  • Google translate 상복 차림.
    In mourning.
  • Google translate 상복을 벗다.
    Take off mourning.
  • Google translate 상복을 입다.
    In mourning.
  • Google translate 상복을 태우다.
    Burn mourning.
  • Google translate 관 앞에 선 상복 차림의 가족들은 모두 슬픔에 젖어 있었다.
    All the families in mourning, standing before the coffin, were in sorrow.
  • Google translate 영안실에 들어서자 어린 소년이 상복을 입고 울먹이고 있는 모습이 보였다.
    Entering the morgue, i saw a young boy in mourning and crying.
  • Google translate 아버지를 여의고 상복을 입은 그의 모습은 며칠 사이에 부쩍 수척해져 있었다.
    His figure in mourning with his father's loss had been emaciated for days.

상복: mourning; mourning clothes,もふく・そうふく【喪服】,habit de deuil, tenue de deuil,indumentaria de luto,ثوب الحِداد,гашуудлын хувцас,tang phục, áo tang, trang phục tang lễ,ชุดไว้ทุกข์,baju duka, baju berkabung,траурная одежда,丧服,孝服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상복 (상복) 상복이 (상보기) 상복도 (상복또) 상복만 (상봉만)


🗣️ 상복 (喪服) @ Giải nghĩa

🗣️ 상복 (喪服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97)