🌟 번째 (番 째)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 차례나 횟수를 나타내는 말.

1. THỨ: Từ thể hiện thứ tự hoặc số lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번째.
    A few times.
  • Google translate 번째.
    Third.
  • Google translate 번째 모퉁이.
    Second corner.
  • Google translate 번째 서랍.
    The first drawer.
  • Google translate 통장은 서랍장 세 번째 서랍에 들어 있다.
    The passbook is in the third drawer of the drawer.
  • Google translate 할아버지의 예순일곱 번째 생신을 맞아 온 가족이 모여 식사를 했다.
    The whole family got together and had a meal to celebrate his grandfather's seventeenth birthday.
  • Google translate 전에도 한국에 오신 적이 있습니까?
    Have you ever been to korea before?
    Google translate 네. 이번이 두 번째 방문입니다.
    Yeah. this is my second visit.

번째: beonjjae,どめ【度目】。ばんめ【番目】,-ième,,مرّة ، دورة,дугаар,thứ,ที่, ลำดับที่, รอบที่, ครั้งที่,,,第……次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번째 (번째)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị  


🗣️ 번째 (番 째) @ Giải nghĩa

🗣️ 번째 (番 째) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Gọi món (132) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8)