🌟 합집합 (合集合)

Danh từ  

1. 둘 이상의 집합이 있을 때, 각 집합의 원소 전체로 이루어진 집합.

1. TẬP HỢP CHUỖI, TẬP HỢP TỔNG: Tập hợp được tạo nên bởi toàn bộ nguyên tố của các tập hợp khi có từ hai tập hợp trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합집합 기호.
    Combination symbol.
  • Google translate 합집합의 원소.
    Element of an assembly.
  • Google translate 합집합을 계산하다.
    Calculate the sum total.
  • Google translate 합집합을 구하다.
    Obtain a union.
  • Google translate 합집합으로 표시하다.
    Marked as an aggregate.
  • Google translate 집합 A와 집합 B의 합집합은 A∪B로 나타낸다.
    The sum of sets a and b is represented by a∪b.
  • Google translate 두 집합은 구성 원소가 동일해 교집합과 합집합이 같다.
    The two sets have the same composition elements, so they have the same intersection and combination.
  • Google translate 주어진 두 집합의 합집합을 구하라는 문제가 시험에 출제되었다.
    The question of obtaining the sum of the two sets given was given in the test.
  • Google translate 첫 번째 집합의 원소가 '일'과 '이'이고 두 번째 집합의 원소가 '이'와 '삼'일 때 합집합의 원소는 뭐지?
    When the elements of the first set are 'il' and 'i' and the elements of the second set are 'i' and 'sam', what are the elements of the combination?
    Google translate '일', '이', '삼'입니다.
    'il', 'lee' and 'sam'.

합집합: union,わしゅうごう【和集合】。がっぺいしゅうごう【合併集合】,union,unión,اتحاد (في الرياضيات),нэгдэл, холбоо, эвсэл,tập hợp chuỗi, tập hợp tổng,ส่วนรวม, ยูเนียน,serikat, uni,,并集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합집합 (합찌팝) 합집합이 (합찌파비) 합집합도 (합찌팝또) 합집합만 (합찌팜만)

🗣️ 합집합 (合集合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Du lịch (98)