🌟 흡족히 (洽足 히)

Phó từ  

1. 조금도 모자람이 없을 정도로 넉넉하여 만족하게.

1. MỘT CÁCH SUNG TÚC, MỘT CÁCH DƯ DẢ, MỘT CÁCH THOẢ THUÊ: Một cách hài lòng và đầy đủ tới mức không thiếu gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흡족히 생각하다.
    Think well of.
  • Google translate 흡족히 여기다.
    Be satisfied.
  • Google translate 흡족히 웃다.
    Smile with satisfaction.
  • Google translate 흡족히 주다.
    Give to satisfaction.
  • Google translate 흡족히 즐기다.
    Enjoy to the full.
  • Google translate 흡족히 받다.
    Receive satisfactorily.
  • Google translate 승규는 이번 시험 성적을 흡족히 여겼다.
    Seung-gyu was satisfied with his test results.
  • Google translate 지수는 이번 일로 흡족히 보상을 받았기 때문에 큰 불만은 없었다.
    There were no major complaints because the index was well compensated for this.
  • Google translate 선본 남자는 마음에 들었니?
    Did you like the scripted man?
    Google translate 아니. 마음에 흡족히 드는 것이 하나도 없었어.
    No. i didn't like anything.

흡족히: with satisfaction; contently,まんぞくげに【満足げに】,d'une manière contente,satisfactoriamente,بارتياح,хангалттай, хүрэлцээтэй,một cách sung túc, một cách dư dả, một cách thoả thuê,อย่างพอเพียง, อย่างเพียงพอ, อย่างมากพอ, อย่างพอใจ,dengan puas,,满足地,充足地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡족히 (흡쪼키)
📚 Từ phái sinh: 흡족(洽足): 조금도 모자람이 없을 정도로 넉넉하여 만족함.

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138)