🌟 합집합 (合集合)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합집합 (
합찌팝
) • 합집합이 (합찌파비
) • 합집합도 (합찌팝또
) • 합집합만 (합찌팜만
)
🗣️ 합집합 (合集合) @ Ví dụ cụ thể
- 교집합과 합집합. [교집합 (交集合)]
🌷 ㅎㅈㅎ: Initial sound 합집합
-
ㅎㅈㅎ (
현저히
)
: 아주 분명하게 드러날 정도로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH TƯỜNG TẬN, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Với mức độ thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎ (
흡족히
)
: 조금도 모자람이 없을 정도로 넉넉하여 만족하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SUNG TÚC, MỘT CÁCH DƯ DẢ, MỘT CÁCH THOẢ THUÊ: Một cách hài lòng và đầy đủ tới mức không thiếu gì. -
ㅎㅈㅎ (
합집합
)
: 둘 이상의 집합이 있을 때, 각 집합의 원소 전체로 이루어진 집합.
Danh từ
🌏 TẬP HỢP CHUỖI, TẬP HỢP TỔNG: Tập hợp được tạo nên bởi toàn bộ nguyên tố của các tập hợp khi có từ hai tập hợp trở lên. -
ㅎㅈㅎ (
허전히
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỐNG TRẢI, MỘT CÁCH TRỐNG VẮNG: Có cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎ (
활자화
)
: 글이 인쇄되어 나옴. 또는 글을 인쇄하여 냄.
Danh từ
🌏 VIỆC IN: Việc chữ được in ra. Hoặc việc in ra chữ. -
ㅎㅈㅎ (
현재형
)
: 문법에서, 현재 시제를 나타내는 단어나 표현의 형태.
Danh từ
🌏 DẠNG HIỆN TẠI: Hình thái của từ hay yếu tố ngữ pháp diễn tả thì hiện tại, trong ngữ pháp.
• Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67)