🌟 일곱째
☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일곱째 (
일곱째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 일곱째 @ Giải nghĩa
🗣️ 일곱째 @ Ví dụ cụ thể
- 여섯째, 약한 불로 조절하고 일곱째, 삼십 분 동안 더 끓입니다. [여섯째]
🌷 ㅇㄱㅉ: Initial sound 일곱째
-
ㅇㄱㅉ (
일곱째
)
: 처음부터 세어 모두 일곱 개가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THỨ BẢY: Việc đếm từ cái đầu tiên và trở thành cái thứ bảy trong tất cả. -
ㅇㄱㅉ (
일곱째
)
: 순서가 일곱 번째인 차례.
☆☆
Số từ
🌏 THỨ BẢY: Thứ tự là thứ bảy. -
ㅇㄱㅉ (
일곱째
)
: 일곱 번째 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ BẢY: Thuộc thứ tự thứ bảy.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17)