🌟 일곱째

☆☆   Định từ  

1. 일곱 번째 차례의.

1. THỨ BẢY: Thuộc thứ tự thứ bảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일곱째 날.
    Day 7.
  • 일곱째 딸.
    Seventh daughter.
  • 일곱째 사람.
    Seventh person.
  • 일곱째 선수.
    Seventh player.
  • 일곱째 앨범.
    Seventh album.
  • 일곱째 자리.
    The seventh position.
  • 대회 일곱째 날에 우리 선수들의 경기가 많다.
    On the seventh day of the competition our players have a lot of games.
  • 그는 벌써 일곱째 앨범을 내게 된 중견 가수이다.
    He is a veteran singer who has already released his seventh album.
  • 지금 일곱째 선수가 경기장으로 들어오는데 함성 소리가 대단하네요.
    The seventh player is coming into the stadium and the shouting is amazing.
    저 선수가 바로 지난 경기에서 결정적인 골을 넣어 팀을 승리로 이끌었던 선수입니다.
    That's the player who scored the decisive goal in the last game to lead the team to victory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일곱째 (일곱째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 일곱째 @ Giải nghĩa

🗣️ 일곱째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)