🌟 가설무대 (假設舞臺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가설무대 (
가ː설무대
)
🌷 ㄱㅅㅁㄷ: Initial sound 가설무대
-
ㄱㅅㅁㄷ (
곰살맞다
)
: 성질이나 태도가 다른 사람의 마음에 들게 몹시 부드럽고 친절하다.
Tính từ
🌏 NHÃ NHẶN, HÒA NHÃ, ÂN CẦN, THÂN THIỆN: Tính chất hay thái độ rất mềm mỏng và thân thiện làm vừa lòng người khác. -
ㄱㅅㅁㄷ (
가설무대
)
: 임시로 만든 무대.
Danh từ
🌏 SÂN KHẤU TẠM: Sân khấu làm tạm thời. -
ㄱㅅㅁㄷ (
궁상맞다
)
: 경제적으로 어렵게 보이고 초라하다.
Tính từ
🌏 KHỐN CÙNG, KHỐN KHÓ, KHỐN KHỔ: Trông có vẻ khó khăn về mặt kinh tế và tiều tụy. -
ㄱㅅㅁㄷ (
극성맞다
)
: 성질이나 행동, 태도가 매우 거세거나 지나치게 적극적이다.
Tính từ
🌏 HIẾU ĐỘNG, MÃNH LIỆT, KHÍ THẾ: Tính chất, hành động hay thái độ rất mạnh mẽ hay tích cực quá mức.
• Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52)