🌟 굳은살
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굳은살 (
구든살
)
🗣️ 굳은살 @ Giải nghĩa
- 티눈 : 손이나 발에 동그랗고 볼록하게 돋은 굳은살.
🗣️ 굳은살 @ Ví dụ cụ thể
- 발뒤꿈치 굳은살. [발뒤꿈치]
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 굳은살
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81)