💕 Start: 굳
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 9
•
굳다
:
무르던 것이 단단하거나 딱딱하게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÔNG, CỨNG: Cái mềm trở nên rắn chắc hoặc kiên cố.
•
굳어지다
:
무르던 것이 단단하거나 딱딱하게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐÔNG, TRỞ NÊN CỨNG: Vật gì đó từ trạng thái mềm trở nên rắn, cứng lại.
•
굳이
:
마음을 써서 일부러.
☆☆
Phó từ
🌏 CỐ Ý, CHỦ Ý, CÓ CHỦ TÂM: Để tâm và cố tình.
•
굳히다
:
무르던 것을 단단하거나 딱딱하게 만들다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CHO ĐÔNG, LÀM CHO CỨNG: Làm cho cái mềm trở nên rắn chắc hoặc kiên cố.
•
굳건하다
:
굳세고 튼튼하다.
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG VÀNG, BỀN BỈ: Bền vững và kiên định.
•
굳건히
:
굳세고 튼튼하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỀN VỮNG, MỘT CÁCH VỮNG CHẮC, MỘT CÁCH VỮNG VÀNG: Một cách rắn chắc và vững trãi.
•
굳다
:
물질의 상태가 무르지 않고 단단하다.
Tính từ
🌏 CỨNG, CHẮC: Trạng thái vật chất không xốp mềm mà rắn chắc.
•
굳세다
:
뜻한 바를 굽히지 않고 힘차게 밀고 나아감이 있다.
Tính từ
🌏 BỀN BỈ, VỮNG CHẮC, KIÊN CƯỜNG, BẤT KHUẤT: Không nhục chí mà thúc đẩy một cách mạnh mẽ và tiến lên phía trước.
•
굳은살
:
손이나 발바닥에 생긴 두껍고 단단하게 된 살.
Danh từ
🌏 VẾT CHAI CHÂN, VẾT CHAI TAY: Phần da dày và cứng sinh ra dưới bàn chân hay trong lòng bàn tay.
• Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)