🌟 굳세다

Tính từ  

1. 뜻한 바를 굽히지 않고 힘차게 밀고 나아감이 있다.

1. BỀN BỈ, VỮNG CHẮC, KIÊN CƯỜNG, BẤT KHUẤT: Không nhục chí mà thúc đẩy một cách mạnh mẽ và tiến lên phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굳센 의지.
    Stiff will.
  • Google translate 굳센 투지.
    Stiff fighting spirit.
  • Google translate 굳세게 대답하다.
    Answer firmly.
  • Google translate 굳세게 마음먹다.
    Make up one's mind firmly.
  • Google translate 굳세게 살아가다.
    Live solidly.
  • Google translate 누구나 그와 조금만 이야기를 나누어 보면 그의 굳센 의지를 느낄 수 있을 것이다.
    Anyone will be able to feel his firm will if they have a little talk with him.
  • Google translate 유민이는 어려운 상황 속에서도 희망을 잃지 않고 굳세게 살아가고 있다.
    Yu-min lives solidly despite the difficult situation without losing hope.

굳세다: firm; steadfast,きょうこだ【強固だ】,ferme, inflexible, inébranlable,fuerte, vigoroso,ثابت وحاسم,бат хатуу,bền bỉ, vững chắc, kiên cường, bất khuất,เข้มแข็ง, แน่วแน่, หนักแน่น, เด็ดเดี่ยว, มั่นคง,kuat, teguh, pasti, kukuh,твёрдый,坚强,刚强,

2. 힘 있고 튼튼하다.

2. KHỎE MẠNH, CỨNG CHẮC: Mạnh mẽ và vững chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굳센 주먹.
    Stiff fists.
  • Google translate 굳센 체력.
    Stiff stamina.
  • Google translate 굳센 힘.
    Stiff force.
  • Google translate 완력이 굳세다.
    Strength is firm.
  • Google translate 팔뚝이 굳세다.
    The forearm is firm.
  • Google translate 강하고 굳세다.
    Strong and firm.
  • Google translate 그는 자신의 굳센 힘을 믿고 누구에게나 자신만만하게 행동한다.
    He believes in his own strong power and acts confident in everyone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굳세다 (굳쎄다) 굳센 (굳쎈) 굳세어 (굳쎄어) 굳세 (굳쎄) 굳세니 (굳쎄니) 굳셉니다 (굳쎔니다)


🗣️ 굳세다 @ Giải nghĩa

🗣️ 굳세다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)