🌟 굳세다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굳세다 (
굳쎄다
) • 굳센 (굳쎈
) • 굳세어 (굳쎄어
) 굳세 (굳쎄
) • 굳세니 (굳쎄니
) • 굳셉니다 (굳쎔니다
)
🗣️ 굳세다 @ Giải nghĩa
- 꼿꼿하다 : 사람의 마음가짐이나 성격이 곧고 굳세다.
- 강인하다 (強靭하다) : 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
- 씩씩하다 : 행동이나 태도가 힘차고 활기차며 굳세다.
- 완강하다 (頑強하다) : 태도가 매섭고 의지가 굳세다.
- 튼튼하다 : 매우 단단하고 굳세다.
- 탄탄하다 : 무르거나 약하지 않고 아주 단단하고 굳세다.
- 강경하다 (剛勁/剛硬하다) : 성격이나 정신이 바르고 굳세다.
- 강건하다 (剛健하다) : 의지나 정신 등이 바르고 굳세다.
- 짱짱하다 : 생김새나 몸집이 다부지고 굳세다.
- 확고하다 (確固하다) : 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
🗣️ 굳세다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅅㄷ: Initial sound 굳세다
-
ㄱㅅㄷ (
계시다
)
: (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó. -
ㄱㅅㄷ (
계산대
)
: 가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY TÍNH TIỀN, QUẦY THU NGÂN: Quầy được bố trí để tính tiền ở ngân hàng hay cửa hàng. -
ㄱㅅㄷ (
구세대
)
: 이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi. -
ㄱㅅㄷ (
고소득
)
: 높은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP CAO: Thu nhập lớn, nhiều. -
ㄱㅅㄷ (
급속도
)
: 매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅅㄷ (
거세다
)
: 정도가 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT: Mức độ dữ dội và mạnh mẽ. -
ㄱㅅㄷ (
가시다
)
: 어떤 상태나 기운이 없어지거나 달라지다.
☆
Động từ
🌏 BIẾN MẤT, HẾT, KHÔNG CÒN NỮA: Trạng thái hay khí thế nào đó không còn hoặc khác đi.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)