🌟 굳은살

Danh từ  

1. 손이나 발바닥에 생긴 두껍고 단단하게 된 살.

1. VẾT CHAI CHÂN, VẾT CHAI TAY: Phần da dày và cứng sinh ra dưới bàn chân hay trong lòng bàn tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발바닥의 굳은살.
    The callus of the sole of the foot.
  • Google translate 손가락의 굳은살.
    The callus of the fingers.
  • Google translate 딱딱한 굳은살.
    Hard callus.
  • Google translate 굳은살이 박이다.
    Stubborn flesh.
  • Google translate 굳은살이 생기다.
    Get calluses.
  • Google translate 발레리나는 발에 굳은살이 생길 때까지 연습을 했다.
    The ballerina practiced until she had calluses on her feet.
  • Google translate 구두 수선공이신 아버지의 손에는 굳은살이 딱딱하게 박여 있었다.
    There was a hard callus in his father's hand, the shoemaker.
  • Google translate 두 번째 손가락하고 가운데 손가락에 굳은살이 생겼어.
    I got calluses on my second and middle fingers.
    Google translate 연필을 많이 잡아서 그렇구나?
    Is it because you've grabbed a lot of pencils?

굳은살: callus,たこ【胼胝・胝】,cal, durillon,callo,جلد متصلب,эвэр, холгодос,vết chai chân, vết chai tay,หนังด้าน,kapal,зароговевшая кожа,硬茧,老茧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굳은살 (구든살)


🗣️ 굳은살 @ Giải nghĩa

🗣️ 굳은살 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81)