🌟

Danh từ  

1. 장이나 술, 김치 등을 담가 두는 데 쓰는 키가 크고 배가 부른 질그릇.

1. CHUM, VẠI: Chum sành cao, bụng phình ra dùng để đựng kim chi, rượu hay tương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    New poison.
  • Google translate 깨진 .
    Broken poison.
  • Google translate .
    Big poison.
  • Google translate 이 새다.
    Poison leaks.
  • Google translate 에 넣다.
    Put in the dock.
  • Google translate 에 담다.
    To poison.
  • Google translate 에 보관하다.
    Store in dock.
  • Google translate 에서 김치를 꺼내다.
    Take kimchi out of the dock.
  • Google translate 할머니 댁 뒤뜰의 장독대에는 스무 개도 넘는 이 늘어서 있다.
    There are more than twenty poisons lined up in the jangdokdae in the backyard of the grandmother's house.
  • Google translate 오랜 기간 부패되지 않고 발효되어 좋은 맛을 내는 장을 만들기 위해서는 좋은 이 필요하다.
    Good poison is needed to make a good-tasting paste that has long been fermented without decaying.
  • Google translate 엄마, 간장이 어디 있어요?
    Mom, where's the soy sauce?
    Google translate 왼쪽에서 세 번째 에 들어 있어.
    It's in the third dock from the left.
Từ tham khảo 동이: 물 긷는 데 쓰며 모양이 둥글고 입구가 넓고 양 옆에 손잡이가 달린 질그릇., 동…

독: dok,かめ【瓶・甕】,dok, grand pot de terre cuite, grand pot en terre cuite, jarre,dok, jarro,جرة,шавар ваар,chum, vại,ทก,gentong, tembikar,бочка,缸子,缸儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 독이 (도기) 독도 (독또) 독만 (동만)

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59)