🌟

Danh từ  

1. 장이나 술, 김치 등을 담가 두는 데 쓰는 키가 크고 배가 부른 질그릇.

1. CHUM, VẠI: Chum sành cao, bụng phình ra dùng để đựng kim chi, rượu hay tương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    New poison.
  • 깨진 .
    Broken poison.
  • .
    Big poison.
  • 이 새다.
    Poison leaks.
  • 에 넣다.
    Put in the dock.
  • 에 담다.
    To poison.
  • 에 보관하다.
    Store in dock.
  • 에서 김치를 꺼내다.
    Take kimchi out of the dock.
  • 할머니 댁 뒤뜰의 장독대에는 스무 개도 넘는 이 늘어서 있다.
    There are more than twenty poisons lined up in the jangdokdae in the backyard of the grandmother's house.
  • 오랜 기간 부패되지 않고 발효되어 좋은 맛을 내는 장을 만들기 위해서는 좋은 이 필요하다.
    Good poison is needed to make a good-tasting paste that has long been fermented without decaying.
  • 엄마, 간장이 어디 있어요?
    Mom, where's the soy sauce?
    왼쪽에서 세 번째 에 들어 있어.
    It's in the third dock from the left.
Từ tham khảo 동이: 물 긷는 데 쓰며 모양이 둥글고 입구가 넓고 양 옆에 손잡이가 달린 질그릇., 동…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 독이 (도기) 독도 (독또) 독만 (동만)

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10)