🌟 할아버님
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할아버님 (
하라버님
)
🗣️ 할아버님 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅇㅂㄴ: Initial sound 할아버님
-
ㅎㅇㅂㄴ (
할아버님
)
: (높임말로) 아버지의 아버지, 또는 어머니의 아버지를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 BÀ NỘI, BÀ: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ.
• Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92)