🌟 (契)

  Danh từ  

1. 예로부터 경제적인 도움을 주고받거나 친목을 도모하기 위하여 만든 조직.

1. HỘI, HỤI: Tổ chức được tạo ra nhằm giúp đỡ qua lại về mặt kinh tế hoặc mưu cầu tình hữu nghị từ ngày xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모임.
    A family gathering.
  • Google translate 가 깨지다.
    Breaks the gauge.
  • Google translate 를 만들다.
    Form a system.
  • Google translate 를 붓다.
    Pour a plan.
  • Google translate 를 타다.
    Ride a meter.
  • Google translate 어머니는 매달 첫 번째 월요일이 되면 모임에 가신다.
    Mother goes to the family gathering on the first monday of every month.
  • Google translate 민준이는 를 타서 기분이 좋다며 우리에게 한턱을 냈다.
    Min-jun gave us a treat, saying, "i'm happy to be on the line.".
  • Google translate 지수는 친구들이랑 무슨 를 만들었다며?
    Jisoo, what kind of relationship did you make with your friends?
    Google translate 응. 여행 를 만들었는데, 돈을 모아서 친구들이랑 같이 여행을 갈 거래.
    Yeah. i made a travel business, and they're going to save money and go on a trip with their friends.

계: gye,たのもしこう【頼母子講】。たのもし【頼母子】。むじんこう【無尽講】,gye,gye,غاي,нөхөрлөл, хамтлаг,hội, hụi,การเล่นแชร์,arisan,артель, товарищество,契,互助会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (계:) (게:)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8)