🌟 삼수하다 (三修 하다)

Động từ  

1. 주로 대학 입학시험에서 두 번 떨어지고 세 번째 시험을 준비하다.

1. THI LẦN BA: Thi trượt hai lần và chuẩn bị thi lần thứ ba chủ yếu trong kì thi tuyển sinh đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼수하는 수험생.
    Three-time examinees.
  • Google translate 삼수하는 학생.
    A third-degree student.
  • Google translate 삼수해서 대학에 들어가다.
    To enter a university by skipping classes.
  • Google translate 지수는 힘들게 삼수해서 원하는 대학에 들어갔다.
    Jisoo had a hard time getting into the university she wanted.
  • Google translate 승규는 삼수하여 세 번째 도전 끝에 우리 학교에 입학했다.
    Seung-gyu got into our school after his third attempt.
  • Google translate 두 번째 시험 결과를 보신 부모님은 나에게 삼수할 것을 권유하셨다.
    When my parents saw the results of the second test, they urged me to take the third test.
  • Google translate 재수까지 해서 들어왔는데 전공이 안 맞아. 그만둘까 봐.
    I took the exam again, but my major doesn't suit me. i'm afraid i'll quit.
    Google translate 그래? 삼수하겠다고? 너무 힘들 것 같은데.
    Really? you're going to count three? i think it's going to be too hard.
Từ tham khảo 재수(再修): 입학시험에 떨어지고 나서 다음에 있을 입학시험을 보기 위해 다시 공부함.

삼수하다: have a third try; make three attempts,にろうする【二浪する】,faire son troisième essai à un examen d'entrée,preparar el examen por tercera vez,التقدم للامتحانات ثلاث مرات,гуравдах бэлтгэл,thi lần ba,สอบเข้ามหาวิทยาลัยเป็นครั้งที่สาม,,,二次复读,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼수하다 (삼수하다)
📚 Từ phái sinh: 삼수(三修): 주로 대학 입학시험에서 두 번 떨어지고 세 번째 시험을 준비하는 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91)