🌟 편력 (遍歷)

Danh từ  

1. 이곳저곳을 널리 돌아다님.

1. SỰ CHU DU, SỰ LANG BẠT: Việc đi đây đó rộng khắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계 편력.
    World flight.
  • Google translate 전국 편력.
    A national flight.
  • Google translate 편력의 경험.
    Experience of flight.
  • Google translate 편력의 길.
    The path of flight.
  • Google translate 편력을 하다.
    Propose.
  • Google translate 교통망의 확충은 국토의 편력을 용이하게 했다.
    The expansion of the transportation network facilitated the formation of national territory.
  • Google translate 김 선생은 청년 때부터 전국 편력을 하며 많은 경험을 쌓았다.
    Mr. kim has gained a lot of experience from his youth by flying across the country.
  • Google translate 선생님은 늘 창의적으로 생각하시는 것 같아요. 비결이 뭐예요?
    You always seem to think creatively. what's your secret?
    Google translate 세계 편력의 경험이 새로운 생각을 하는 데 많은 도움이 되고 있어요.
    The experience of world flight is helping us think new things.

편력: travelling a lot,へんれき【遍歴】,pérégrination, voyage,peregrinación vagabundeo,جولة، تجوُّل,аялал, аян,sự chu du, sự lang bạt,การเดินเตร็ดเตร่ไปทั่ว, การเที่ยวชมไปทั่ว,pengalaman,скитание,周游,

2. 여러 가지 경험을 함.

2. SỰ TỪNG TRẢI: Việc trải qua nhiều kinh nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남성 편력.
    Male flight.
  • Google translate 여성 편력.
    Female flight.
  • Google translate 직업 편력.
    Job placement.
  • Google translate 편력이 심하다.
    Extremely deviant.
  • Google translate 편력이 화려하다.
    Flamboyant in flight.
  • Google translate 그는 여성 편력이 심해서 자주 애인이 바뀐다.
    He has a lot of female bias and often changes his lover.
  • Google translate 다섯 번째 이혼을 한 그 여배우는 예전부터 남성 편력으로 유명했다.
    The actress, who had her fifth divorce, has long been famous for her male bias.
  • Google translate 이번에 온 팀장 말이야. 이력이 특이하다며?
    The new team leader. i heard your resume is unique.
    Google translate 응, 직업 편력이 대단해. 다양한 분야에서 여러 일들을 했다더라.
    Yeah, he's got a great job. i heard you did many things in various fields.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편력 (펼력) 편력이 (펼려기) 편력도 (펼력또) 편력만 (펼령만)
📚 Từ phái sinh: 편력하다(遍歷하다): 이곳저곳을 널리 돌아다니다., 여러 가지 경험을 하다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28)