🌟 피력 (披瀝)

  Danh từ  

1. 생각하는 것을 숨김없이 말함.

1. SỰ GIÃI BÀY, SỰ THỔ LỘ: Việc nói ra cái đang suy nghĩ mà không giấu diếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 견해의 피력.
    An expression of opinion.
  • Google translate 소감의 피력.
    An expression of one's feelings.
  • Google translate 심경의 피력.
    An expression of one's heart.
  • Google translate 주장의 피력.
    An expression of an argument.
  • Google translate 피력이 되다.
    Be in the blood.
  • Google translate 피력을 멈추다.
    Stop the force of blood.
  • Google translate 피력을 자제하다.
    Refrain from fatigue.
  • Google translate 피력을 하다.
    Take the blood.
  • Google translate 지원자는 강한 자신감의 피력으로 합격을 거머쥐었다.
    The applicant won the pass with the power of strong confidence.
  • Google translate 나는 해명을 위한 입장 피력의 기회조차 갖지 못한 채 쫓겨났다.
    I was kicked out without even having a chance of entrance force for clarification.
  • Google translate 김 의원은 적극적인 의견 피력을 통해 정부의 결정에 강하게 반발했다.
    Kim strongly opposed the government's decision through active voice.

피력: frank speech,ひれき【披瀝】,discours honnête, discours franc,exposición, confesión, revelación,تعبير عن رأيه بصراحة,санаснаа хэлэх, бодсоноо хэлэх,sự giãi bày, sự thổ lộ,การพูดอย่างตรงไปตรงมา, การพูดอย่างเปิดเผย, การแสดงออกอย่างเปิดเผย,keterusterangan, kejujuran,выражение,发表,表明,阐述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피력 (피력) 피력이 (피려기) 피력도 (피력또) 피력만 (피령만)
📚 Từ phái sinh: 피력되다(披瀝되다): 생각하는 것이 숨김없이 말해지다. 피력하다(披瀝하다): 생각하는 것을 숨김없이 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124)