🌟 이어달리기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이어달리기 (
이어달리기
)
📚 Từ phái sinh: • 이어달리기하다: 일정한 구간을 나누어 4명이 한 조가 되어 차례로 배턴을 주고받으면서 달…
🗣️ 이어달리기 @ Ví dụ cụ thể
- 이번 운동회에서 이어달리기 경주가 가장 재미있었다며? [경주 (競走)]
🌷 ㅇㅇㄷㄹㄱ: Initial sound 이어달리기
-
ㅇㅇㄷㄹㄱ (
이어달리기
)
: 일정한 거리를 나누어서 몇 사람이 차례대로 이어 달리는 육상 경기.
Danh từ
🌏 CHẠY TIẾP SỨC: Cuộc thi chạy trên bộ có chia quãng đường nhất định ra rồi vài người lần lượt chạy tiếp nối theo nhau.
• Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76)