🌟 이어달리기

Danh từ  

1. 일정한 거리를 나누어서 몇 사람이 차례대로 이어 달리는 육상 경기.

1. CHẠY TIẾP SỨC: Cuộc thi chạy trên bộ có chia quãng đường nhất định ra rồi vài người lần lượt chạy tiếp nối theo nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이어달리기 경주.
    A relay race.
  • Google translate 이어달리기 선수.
    A relay runner.
  • Google translate 이어달리기를 잘하다.
    Good at running a relay.
  • Google translate 이어달리기를 하다.
    Run a relay.
  • Google translate 이어달리기에서 이기다.
    Win the relay race.
  • Google translate 이어달리기 중 마지막 주자인 지수가 넘어져서 우리 팀이 졌다.
    The last runner in the relay, jisoo, fell and our team lost.
  • Google translate 이번 운동회에서 제일 인기 있는 경기는 가족 대항 이어달리기였다.
    The most popular game of the sports day was the family relay.
  • Google translate 이번 이어달리기의 우승은 1조가 할 것 같아.
    I think group 1 will win this relay.
    Google translate 맞아. 네 사람 모두가 정말 달리기를 잘 하지.
    That's right. all four of you are really good at running.
  • Google translate 이어달리기에서 1조가 꼴등이라니 믿을 수 없어!
    I can't believe group 1 is last in the relay race!
    Google translate 1조의 세 번째 주자가 배턴을 떨어뜨렸어.
    The third runner in group 1 dropped the baton.
Từ đồng nghĩa 계주(繼走): 일정한 거리를 나누어 몇 사람이 차례대로 이어 달리는 경기.

이어달리기: relay race,リレーレース。けいそう【継走】。リレーけいそう【リレー競走】,relais, course de relais,relevo,سباق تتابعي,буухиа гүйлт,chạy tiếp sức,วิ่งผลัด, กีฬาวิ่งพลัด,lari estafet, lari bersambung,эстафетный бег,接力赛,接力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이어달리기 (이어달리기)
📚 Từ phái sinh: 이어달리기하다: 일정한 구간을 나누어 4명이 한 조가 되어 차례로 배턴을 주고받으면서 달…

🗣️ 이어달리기 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 이어달리기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Luật (42) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76)