🌟 여덟째
☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여덟째 (
여덜째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 여덟째 @ Giải nghĩa
🌷 ㅇㄷㅉ: Initial sound 여덟째
-
ㅇㄷㅉ (
여덟째
)
: 여덟 번째 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ TÁM: Đếm từ đầu thì cả thảy được tám cái. -
ㅇㄷㅉ (
여덟째
)
: 처음부터 세어 모두 여덟 개가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TÁM: Đếm từ đầu thì được tám cái. -
ㅇㄷㅉ (
여덟째
)
: 순서가 여덟 번째인 차례.
☆☆
Số từ
🌏 THỨ TÁM: Thứ tự là thứ tám.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70)