🌟 환갑 (還甲)

  Danh từ  

1. 사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일.

1. HOÀN GIÁP, LỤC TUẦN: Sinh nhật lần thứ 60 của người được sinh ra tròn 60 năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지의 환갑.
    Father's 60th birthday.
  • Google translate 할머니의 환갑.
    Grandma's 60th birthday.
  • Google translate 환갑이 되다.
    Turn sixty.
  • Google translate 환갑이 지나다.
    60 years old.
  • Google translate 환갑을 맞이하다.
    Welcome to the 60th birthday.
  • Google translate 할머니는 환갑이 넘은 연세에도 아가씨처럼 옷을 입으신다.
    My grandmother dresses like a lady, even though she is over sixty.
  • Google translate 어머니께서는 환갑도 안 된 나이에 손주를 보았다며 기뻐하셨다.
    Mother was pleased that she had seen her grandson when she was not even 60 years old.
  • Google translate 할아버지, 올해 연세가 얼마나 되셨어요?
    Grandpa, how old are you this year?
    Google translate 나야 올해가 환갑이지.
    I'm 60 this year.
Từ đồng nghĩa 회갑(回甲): 사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일.

환갑: age 60; 60th birthday,かんれき【還暦】,soixantième anniversaire,sexagésimo cumpleaños,الذكرى الستين لميلاد شخص ما,жаран насны ой,hoàn giáp, lục tuần,ฮวันกับ,ulang tahun ke-60,шестидесятилетие,花甲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환갑 (환ː갑) 환갑이 (환ː가비) 환갑도 (환ː갑또) 환갑만 (환ː감만)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Mối quan hệ con người  

🗣️ 환갑 (還甲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208)