🌟 답례 (答禮)

  Danh từ  

1. 다른 사람의 인사나 선물에 답하는 의미로 하는 인사나 선물.

1. SỰ ĐÁP LỄ: Lời chào hoặc món quà mang ý nghĩa đáp lại lời chào hay quà tặng của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 답례.
    A small return.
  • Google translate 답례를 받다.
    Get a return.
  • Google translate 답례를 보내다.
    Reciprocate.
  • Google translate 답례를 하다.
    Return a salute.
  • Google translate 답례로 드리다.
    Give in return.
  • Google translate 대통령은 이 사람 저 사람의 인사를 받으며 계속해서 손을 흔들어 답례를 했다.
    The president kept waving his hands to reciprocate, greeting each and every other.
  • Google translate 아버지의 환갑 잔치에서 우리가 노래를 불러 드리자 아버지께서는 답례로 춤을 추셨다.
    When we sang at my father's 60th birthday party, my father danced in return.
  • Google translate 나 아는 사람한테 선물을 받았는데 답례로 뭘 하면 좋을까?
    I got a present from someone i know, what should i do in return?
    Google translate 답례는 받은 것과 비슷한 것으로 하는 게 좋아.
    You'd better return something similar to what you got.

답례: return courtesy; return salute; return present,へんれい【返礼】。かえし【返し】。とうれい【答礼】,salut en retour, réponse à un salut, cadeau en retour,devolución de saludo, regalo de correspondencia,رد الجميل,хариу ёс, хариу бэлэг, хариу мэндчилгээ,sự đáp lễ,การตอบ, การตอบแทน,balasan, jawaban,ответный подарок; ответное приветствие,答谢,致意,还礼,回礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답례 (담녜)
📚 Từ phái sinh: 답례하다(答禮하다): 다른 사람의 인사나 선물에 대한 답으로 인사를 하거나 선물을 주다.

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sở thích (103) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124)