🌟 진갑 (進甲)

Danh từ  

1. 환갑의 다음 해. 또는 그해의 생일.

1. SÁU MƯƠI MỐT TUỔI, SINH NHẬT LẦN THỨ SÁU MỐT: Năm sau của năm thứ 60 tuổi. Hoặc sinh nhật vào năm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진갑 선물.
    Gift of the qingap.
  • Google translate 진갑 잔치.
    A feast of jingap.
  • Google translate 진갑을 맞다.
    Take the jingap.
  • Google translate 진갑을 보내다.
    Send a jingap.
  • Google translate 진갑을 앞두다.
    Prior to the qin gap.
  • Google translate 나는 진갑을 보낸 게 엊그제 같은데 어느새 칠순이 되었다.
    It seems like it was only yesterday that i sent jin-gap, but it has turned seventy.
  • Google translate 남편은 환갑 잔치를 했기 때문에 진갑은 조용히 보내고 싶어 했다.
    My husband had a 60th birthday party, so jin-gap wanted to spend it quietly.

진갑: 61st birthday,,le soixante-et-unième anniversaire de quelqu'un,61 años, 61 cumpleaños,الذكرى السنوية الحادية والستّون على الميلاد,жаран нэгэн насны төрсөн өдөр,sáu mươi mốt tuổi, sinh nhật lần thứ sáu mốt,การครบรอบวันเกิดปีที่หกสิบเอ็ด,,61 год жизни,进甲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진갑 (진ː갑) 진갑이 (진ː가비) 진갑도 (진ː갑또) 진갑만 (진ː감만)

🗣️ 진갑 (進甲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)