🌟 기념사진 (紀念寫眞)

Danh từ  

1. 어떤 일에 대한 기억을 오래도록 잊지 않고 간직하기 위하여 찍는 사진.

1. HÌNH LƯU NIỆM: Hình chụp để ghi nhớ trong lòng thật lâu và không quên kỷ niệm về một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸업 기념사진.
    Graduation commemorative photograph.
  • Google translate 축하 기념사진.
    Celebratory photos.
  • Google translate 환갑 기념사진.
    The 60th anniversary photo.
  • Google translate 기념사진을 보관하다.
    Keep commemorative photographs.
  • Google translate 기념사진을 찍다.
    Take a commemorative photograph.
  • Google translate 기념사진을 촬영하다.
    Take a commemorative photograph.
  • Google translate 유민이는 대학 졸업식에서 가족들과 함께 기념사진을 찍었다.
    Yu-min took a commemorative photo with her family at her college graduation ceremony.
  • Google translate 내 동생의 생일잔치가 끝나고 우리 가족들은 생일 기념사진을 찍었다.
    After my brother's birthday party, my family took a birthday picture.
  • Google translate 우리 기념사진이라도 한 장 찍을까?
    Shall we take a commemorative photograph?
    Google translate 그래. 우리 오늘을 영원히 기억하자.
    Yeah. let's remember today forever.

기념사진: commemorative photograph,きねんしゃしん【記念写真】。きねんさつえい【記念撮影】。メモリアルフォト,photo-souvenir,foto conmemorativa,صورة تذكارية,дурсгалын гэрэл зураг,hình lưu niệm,รูปถ่ายที่ระลึก,foto kenangan,памятная фотография; фотография на память,纪念照,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기념사진 (기념사진)

🗣️ 기념사진 (紀念寫眞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78)