🌟 기념사진 (紀念寫眞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기념사진 (
기념사진
)
🗣️ 기념사진 (紀念寫眞) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄴㅅㅈ: Initial sound 기념사진
-
ㄱㄴㅅㅈ (
국내 시장
)
: 생산과 소비 등과 같은 경제 활동이 이루어지는 나라 안의 시장.
None
🌏 THỊ TRƯỜNG NỘI ĐỊA: Thị trường trong nước được hình thành với các hoạt động kinh tế như sản xuất và tiêu dùng... -
ㄱㄴㅅㅈ (
기념사진
)
: 어떤 일에 대한 기억을 오래도록 잊지 않고 간직하기 위하여 찍는 사진.
Danh từ
🌏 HÌNH LƯU NIỆM: Hình chụp để ghi nhớ trong lòng thật lâu và không quên kỷ niệm về một việc gì đó.
• Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78)