🌟 셋째

☆☆☆   Định từ  

1. 세 번째 차례의.

1. THỨ BA: Thuộc lượt thứ ba.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 셋째 날.
    The third day.
  • Google translate 셋째 딸.
    Third daughter.
  • Google translate 셋째 시간.
    Third hour.
  • Google translate 셋째 아들.
    Third son.
  • Google translate 셋째 줄.
    Third row.
  • Google translate 셋째 줄에 앉아 있는 사람의 번호는 삼 번입니다.
    The number of the person sitting in the third row is three.
  • Google translate 셋째 아들은 두 형과는 달리 똑똑하고 공부도 잘하였다.
    The third son, unlike his two brothers, was smart and well-educated.
  • Google translate 오월 셋째 주에도 따뜻한 날씨가 이어질 것으로 보입니다.
    The weather was fine in the second week of May, what will happen the next week?
    Google translate
    Warm weather is expected in the third week of may.

셋째: third,みっつめ【三つ目】,troisième,tercero, tercera,ثالث ، ثالثة,гуравдугаар, гурав дахь,thứ ba,ที่สาม, ลำดับที่สาม,ketiga,третий,第三的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 셋째 (섿ː째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 셋째 @ Giải nghĩa

🗣️ 셋째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Việc nhà (48)