🌟 작은아버지
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작은아버지 (
자근아버지
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Sự kiện gia đình📚 Annotation: 작은아버지가 여럿 있을 때는 그 순서에 따라 첫째 작은아버지, 둘째 작은아버지, 셋째 작은아버지 등과 같이 이르거나 부른다.
🗣️ 작은아버지 @ Giải nghĩa
- 작은할아버지 : 아버지의 작은아버지.
🗣️ 작은아버지 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅇㅂㅈ: Initial sound 작은아버지
-
ㅈㅇㅇㅂㅈ (
작은아버지
)
: 아버지의 남동생을 이르거나 부르는 말. 주로 결혼한 남동생을 가리키거나 일컫는다.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÚ: Từ dùng để chỉ hay gọi em trai của bố. Chủ yếu là để chỉ hay gọi người em trai đã kết hôn.
• Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67)