🌟 큰아버지
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큰아버지 (
크나버지
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Sự kiện gia đình
🗣️ 큰아버지 @ Giải nghĩa
- 백부장 (伯父丈) : (높이는 말로) 다른 사람의 큰아버지.
🗣️ 큰아버지 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 어렸을 때 큰아버지 댁에서 자라서 사촌 언니와 무척 가깝게 지낸다. [사촌 (四寸)]
- 지수는 사고로 조실부모를 하고 큰아버지 댁에서 자랐다. [조실부모 (早失父母)]
- 우리 가족은 큰집에서 할아버지 제사를 드리고 큰아버지 가족들과 늦은 저녁을 먹었다. [큰집]
- 민준이는 자식이 없는 큰아버지 댁에 양자로 들어가 집안의 장손이 되었다. [장손 (長孫)]
- 친척들이 할아버지 기일을 맞아 큰아버지 댁에 모두 모여 제사를 지냈다. [기일 (忌日)]
- 큰아버지 칠순 잔치 초대장을 받았어. 호텔 뷔페에서 한대. [잔치]
- 네, 큰아버지 먼저 한잔 받으세요. [음복하다 (飮福하다)]
- 승규는 한 달간 큰아버지 댁에서 객식구가 되어 살았다. [객식구 (客食口)]
🌷 ㅋㅇㅂㅈ: Initial sound 큰아버지
-
ㅋㅇㅂㅈ (
큰아버지
)
: 아버지의 맏형을 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 BÁC CẢ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi anh cả của cha.
• Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)