🌟 큰아버지

☆☆   Danh từ  

1. 아버지의 맏형을 이르거나 부르는 말.

1. BÁC CẢ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi anh cả của cha.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌아가신 큰아버지.
    Dead uncle.
  • 큰아버지의 사랑.
    The love of my uncle.
  • 큰아버지의 생신.
    The birthday of my uncle.
  • 큰아버지의 유산.
    Elder's legacy.
  • 큰아버지를 뵙다.
    See my uncle.
  • 큰아버지를 무서워하다.
    Afraid of my uncle.
  • 명절이 되면 온 친척이 큰아버지 댁에 모인다.
    All relatives gather at my uncle's house during the holidays.
  • 시골에 계시는 큰아버지께서 우리 집에 오셨다.
    My uncle in the country came to my house.
  • 시골에 계신 큰아버지께서 어젯밤에 돌아가셨단다.
    My uncle in the country died last night.
    이런, 얼른 내려가 봐야겠어요.
    Gee, i'm gonna have to get down there.
Từ đồng nghĩa 백부(伯父): 둘 이상의 아버지의 형 중에서 가장 나이가 많은 사람.
Từ tham khảo 작은아버지: 아버지의 남동생을 이르거나 부르는 말. 주로 결혼한 남동생을 가리키거나 일컫…

2. 아버지의 형을 이르거나 부르는 말.

2. BÁC: Từ dùng để chỉ hoặc gọi anh của cha.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둘째 큰아버지.
    Second oldest father.
  • 셋째 큰아버지.
    Third eldest father.
  • 큰아버지의 생신.
    The birthday of my uncle.
  • 큰아버지와 작은아버지.
    Elder father and younger father.
  • 큰아버지를 뵙다.
    See my uncle.
  • 막내인 우리 아버지는 큰아버지들에게 귀여움을 받으면서 컸다고 한다.
    My father, the youngest, is said to have been raised by his uncle, who was adored by them.
  • 둘째 큰아버지는 우리 아버지보다 열 살이 많으시고 셋째 큰아버지는 다섯 살이 많으시다.
    My second eldest father is ten years older than my father, and my third eldest father is five years older.
  • 너희 아버지는 형제 관계가 어떻게 되시니?
    What's your father's brotherly relationship?
    위로 큰아버지 세 분과 고모 두 분이 계시고 우리 아버지가 막내셔.
    Three great-grandfathers and two aunts up there, and my father is the youngest.
Từ tham khảo 작은아버지: 아버지의 남동생을 이르거나 부르는 말. 주로 결혼한 남동생을 가리키거나 일컫…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 큰아버지 (크나버지)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Sự kiện gia đình  


🗣️ 큰아버지 @ Giải nghĩa

🗣️ 큰아버지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)