🌟 세자 (世子)

Danh từ  

1. 왕의 자리를 이어서 다음 왕이 될 왕자.

1. THẾ TỬ: Hoàng tử sẽ thừa kế ngôi vị của nhà vua và trở thành vị vua tiếp theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어린 세자.
    Little crown prince.
  • Google translate 세자 교육.
    A crown prince education.
  • Google translate 세자가 되다.
    Become a crown prince.
  • Google translate 세자가 왕위를 잇다.
    The crown prince takes over.
  • Google translate 왕이 갑자기 죽자 어린 세자가 그 뒤를 이어 왕이 되었다.
    When the king suddenly died, the young crown prince succeeded him as king.
  • Google translate 조선 시대에 세자의 교육은 당대 최고의 학자만이 담당할 수 있었다.
    During the joseon dynasty, only the best scholars of the time were in charge of the crown prince's education.
  • Google translate 그는 왕의 셋째 아들이었지만 총명하여서 형들을 제치고 세자가 되어 왕위를 물려받았다.
    He was the third son of the king, but he was intelligent, overtaking his brothers and inheriting the throne.
Từ đồng nghĩa 왕세자(王世子): 다음 임금이 될, 임금의 아들.

세자: crown prince,おうたいし【王太子】。おうせいし【王世子】,seja, fils du roi, fils aîné du roi, Dauphin, héritier présomptif, prince héritier,príncipe heredero,ولي العهد,угсаа залгамжлах хунтайж,thế tử,เซจา,pangeran mahkota, putra mahkota,седжа; наследный принц,世子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세자 (세ː자)

🗣️ 세자 (世子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255)