🌟 세자 (世子)

Danh từ  

1. 왕의 자리를 이어서 다음 왕이 될 왕자.

1. THẾ TỬ: Hoàng tử sẽ thừa kế ngôi vị của nhà vua và trở thành vị vua tiếp theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어린 세자.
    Little crown prince.
  • 세자 교육.
    A crown prince education.
  • 세자가 되다.
    Become a crown prince.
  • 세자가 왕위를 잇다.
    The crown prince takes over.
  • 왕이 갑자기 죽자 어린 세자가 그 뒤를 이어 왕이 되었다.
    When the king suddenly died, the young crown prince succeeded him as king.
  • 조선 시대에 세자의 교육은 당대 최고의 학자만이 담당할 수 있었다.
    During the joseon dynasty, only the best scholars of the time were in charge of the crown prince's education.
  • 그는 왕의 셋째 아들이었지만 총명하여서 형들을 제치고 세자가 되어 왕위를 물려받았다.
    He was the third son of the king, but he was intelligent, overtaking his brothers and inheriting the throne.
Từ đồng nghĩa 왕세자(王世子): 다음 임금이 될, 임금의 아들.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세자 (세ː자)

🗣️ 세자 (世子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78)