🌟 세자 (世子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세자 (
세ː자
)
🗣️ 세자 (世子) @ Ví dụ cụ thể
- 전하께서는 지금 세자 저하의 처소에 납시었사옵니다. [납시다]
- 세자 저하. [저하 (邸下)]
- 나는 세자 저하께 하직을 고하고 궁을 떠났다. [저하 (邸下)]
- 왕세자 저하의 세자 책봉을 축하하는 풍악이 울려 퍼졌다. [저하 (邸下)]
- 옛날 우리나라의 한 왕조에서는 임금을 전하, 세자를 저하라고 불렀다. [저하 (邸下)]
- 세자 자리가 승계되다. [승계되다 (承繼되다)]
- 세자들은 왕위가 승계될 때를 대비하여 어렸을 때부터 엄격한 교육을 받았다. [승계되다 (承繼되다)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 세자
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78)