🌟 작은누나
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작은누나 (
자근누나
)
🌷 ㅈㅇㄴㄴ: Initial sound 작은누나
-
ㅈㅇㄴㄴ (
작은누나
)
: 둘 이상의 누나 가운데 맏이가 아닌 누나.
Danh từ
🌏 CHỊ GÁI THỨ: Chị gái không phải là chị cả trong số hai chị gái trở lên.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151)