🌟 작은누나

Danh từ  

1. 둘 이상의 누나 가운데 맏이가 아닌 누나.

1. CHỊ GÁI THỨ: Chị gái không phải là chị cả trong số hai chị gái trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 큰누나보다 작은누나와 사이가 더 좋은 편이었다.
    I had a better relationship with my younger sister than my older sister.
  • Google translate 누나 셋 중 큰누나만 시집을 갔고, 작은누나와 셋째 누나는 아직 결혼을 하지 않은 상태였다.
    Of the three older sisters, only the older sister married, and the younger sister and the third sister had not married yet.
  • Google translate 작은누나, 큰누나는 어디 갔어?
    Where's your oldest sister?
    Google translate 응, 언니는 친구 만나러 간다고 아침에 나갔어.
    Yeah, she went out in the morning to see a friend.

작은누나: second older sister,,grande sœur (mais pas l'aînée),hermana menor,الأخت الأصغر,бага эгч,chị gái thứ,พี่สาวคนรอง(คำที่ผู้ชายใช้เรียก),kakak perempuan tengah,сестра (для братьев),小姐姐,二姐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작은누나 (자근누나)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151)