🌟 작은누나
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작은누나 (
자근누나
)
🌷 ㅈㅇㄴㄴ: Initial sound 작은누나
-
ㅈㅇㄴㄴ (
작은누나
)
: 둘 이상의 누나 가운데 맏이가 아닌 누나.
Danh từ
🌏 CHỊ GÁI THỨ: Chị gái không phải là chị cả trong số hai chị gái trở lên.
• Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273)