🌟 작은누나
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작은누나 (
자근누나
)
🌷 ㅈㅇㄴㄴ: Initial sound 작은누나
-
ㅈㅇㄴㄴ (
작은누나
)
: 둘 이상의 누나 가운데 맏이가 아닌 누나.
Danh từ
🌏 CHỊ GÁI THỨ: Chị gái không phải là chị cả trong số hai chị gái trở lên.
• Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67)