🌟 올림

Danh từ  

1. 수학에서 어림수를 구할 때, 구하려는 자리의 숫자를 1만큼 크게 하고 그보다 아랫자리는 모두 버리는 일.

1. SỰ LÀM TRÒN SỐ: Sự cộng thêm một vào số ở vị trí cần làm tròn và bỏ đi các số đứng sau trong toán học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올림을 하다.
    Put up a post.
  • Google translate 올림으로 계산하다.
    Calculate by raising.
  • Google translate 12.1이나 12.9나 올림을 하면 둘 다 13이 된다.
    If you raise 12.1 or 12.9, both will be 13.
  • Google translate 그는 어떤 자리의 아래 수가 0만 아니면 무조건 올림을 하라고 말했다.
    He said if the number below a certain number is not zero, you must raise it unconditionally.
  • Google translate 지침에는 모든 통계를 넷째 자리에서 올림을 하여 셋째 자리까지 표시하라고 되어 있었다.
    The instructions stated that all statistics should be raised from the fourth position to the third.

올림: rounding up,きりあげ【切り上げ】,arrondissement au chiffre supérieur,redondeo de número hacia arriba,رفع، تقريب العدد,орон ахиулалт,sự làm tròn số,การปัดเศษขึ้น, การปัดเศษทศนิยมขึ้น, การปัดเลข,pembulatan ke atas,округление,进位取整,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 올림 (올림)


🗣️ 올림 @ Giải nghĩa

🗣️ 올림 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8)