🌟 신짝
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신짝 (
신짝
) • 신짝이 (신짜기
) • 신짝도 (신짝또
) • 신짝만 (신짱만
)
🌷 ㅅㅉ: Initial sound 신짝
-
ㅅㅉ (
셋째
)
: 세 번째 차례의.
☆☆☆
Định từ
🌏 THỨ BA: Thuộc lượt thứ ba. -
ㅅㅉ (
셋째
)
: 처음부터 세어 모두 세 개가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN THỨ BA, CÁI THỨ BA: Cái thứ ba tính từ cái đầu tiên trong tất cả. -
ㅅㅉ (
셋째
)
: 세 번째 차례.
☆☆☆
Số từ
🌏 THỨ BA: Lượt thứ ba. -
ㅅㅉ (
서쪽
)
: 네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TÂY: Phía mặt trời lặn, một trong bốn phương hướng. -
ㅅㅉ (
살짝
)
: 다른 사람이 보지 못하게 재빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 THOĂN THOẮT: Một cách nhanh chóng để người khác không nhìn thấy. -
ㅅㅉ (
슬쩍
)
: 다른 사람이 보지 못하게 재빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP: Một cách rất nhanh mà người khác không thấy. -
ㅅㅉ (
실쭉
)
: 어떤 감정을 나타내면서 입이나 눈을 한쪽으로 약간 찡그리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHEO NHEO, MỘT CÁCH TỦM TỈM: Hình ảnh hơi nhếch miệng hay mắt sang một phía và thể hiện tình cảm nào đó. -
ㅅㅉ (
신짝
)
: 신발의 한 짝.
Danh từ
🌏 CHIẾC GIÀY: Một chiếc của đôi giày. -
ㅅㅉ (
샐쭉
)
: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 한쪽으로 살짝 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 HẤP HÉ, NHẤP NHÁY: Hình ảnh miệng hay mắt khẽ cử động sang một phía như thể cười mà không thành tiếng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47)