🌟 삼루 (三壘)

Danh từ  

1. 야구에서, 이루와 포수가 있는 본루 사이에 있는 셋째 누.

1. CĂN CỨ THỨ BA, CHỐT BA: Trong bóng chày, căn cứ thứ ba, ở giữa căn cứ của người bắt bóng và căn cứ thứ hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼루를 지나다.
    Through the third base.
  • Google translate 삼루에 도착하다.
    Arrive at third base.
  • Google translate 삼루에 들어오다.
    Come into third base.
  • Google translate 삼루에 위치하다.
    Located on third base.
  • Google translate 삼루까지 가다.
    Go to third base.
  • Google translate 주자가 삼루에서 들어오기 직전 아깝게 삼진을 당했다.
    The runner struck out just before he came in at third base.
  • Google translate 타자가 공을 치자마자 삼루에 있던 선수는 빠르게 홈으로 들어왔다.
    As soon as the batter hit the ball, the player on third base came home fast.
  • Google translate 김 선수가 삼루로 재빠르게 뛰었지만 아웃이 되고 맙니다.
    Kim ran quickly to third base, but ended up out.
    Google translate 네, 이로써 육 회 말 경기가 마무리됩니다.
    Yes, this concludes the last six rounds.
Từ tham khảo 일루(一壘): 야구에서, 포수가 있는 본루와 이루 사이에 있는 첫째 누., 야구에서, 포…
Từ tham khảo 이루(二壘): 야구에서, 일루와 삼루 사이에 있는 둘째 누., 야구에서, 일루와 삼루 사…

삼루: third base,さんるい【三塁】。サードベース。サード,troisième but,tercera base,القاعدة الثالثة,гурав дахь үүр,căn cứ thứ ba, chốt ba,ฐานที่สาม,base ketiga,третья позиция,三垒,

2. 야구에서, 이루와 포수가 있는 본루 사이에 있는 셋째 누를 맡아 지키는 선수.

2. CẦU THỦ Ở CĂN CỨ THỨ BA, CẦU THỦ CHỐT BA: Trong bóng chày, cầu thủ trấn giữ căn cứ thứ ba, ở giữa căn cứ của người bắt bóng và căn cứ thứ hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼루가 뛰다.
    The third baseman runs.
  • Google translate 삼루가 보내다.
    Sent by third base.
  • Google translate 삼루가 지키다.
    Third base guard.
  • Google translate 삼루로 선발하다.
    Select by third base.
  • Google translate 삼루에게 던지다.
    Throw to third base.
  • Google translate 외야수는 재빨리 타구를 잡아 삼루에게 보냈다.
    The outfielder quickly caught the ball and sent it to third base.
  • Google translate 삼루가 공을 놓치는 바람에 상대 팀에게 점수를 내주었다.
    The third baseman missed the ball and gave the opposing team the score.
  • Google translate 오늘 경기에 삼루 한 명이 모자라는데 어쩌지?
    What should we do if we're short on one third base in today's game?
    Google translate 제가 삼루로 뛸게요.
    I'll run to third base.
Từ tham khảo 일루(一壘): 야구에서, 포수가 있는 본루와 이루 사이에 있는 첫째 누., 야구에서, 포…
Từ tham khảo 이루(二壘): 야구에서, 일루와 삼루 사이에 있는 둘째 누., 야구에서, 일루와 삼루 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼루 (삼누)


🗣️ 삼루 (三壘) @ Giải nghĩa

🗣️ 삼루 (三壘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)