🌟 불러들이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불러들이다 (
불러드리다
) • 불러들이어 (불러드리어
불러드리여
) 불러들여 (불러드려
) • 불러들이니 (불러드리니
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 불러들이다 @ Giải nghĩa
- 초빙하다 (招聘하다) : 정식으로 예를 갖추어 불러들이다.
🗣️ 불러들이다 @ Ví dụ cụ thể
- 관가로 불러들이다. [관가 (官家)]
🌷 ㅂㄹㄷㅇㄷ: Initial sound 불러들이다
-
ㅂㄹㄷㅇㄷ (
불러들이다
)
: 불러서 안으로 들어오게 하다.
☆
Động từ
🌏 CHO GỌI VÀO: Gọi và làm cho đi vào trong.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81)