🌟 불러들이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불러들이다 (
불러드리다
) • 불러들이어 (불러드리어
불러드리여
) 불러들여 (불러드려
) • 불러들이니 (불러드리니
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 불러들이다 @ Giải nghĩa
- 초빙하다 (招聘하다) : 정식으로 예를 갖추어 불러들이다.
🗣️ 불러들이다 @ Ví dụ cụ thể
- 관가로 불러들이다. [관가 (官家)]
🌷 ㅂㄹㄷㅇㄷ: Initial sound 불러들이다
-
ㅂㄹㄷㅇㄷ (
불러들이다
)
: 불러서 안으로 들어오게 하다.
☆
Động từ
🌏 CHO GỌI VÀO: Gọi và làm cho đi vào trong.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204)