🌟 인공위성 (人工衛星)

  Danh từ  

1. 지구와 같은 행성 둘레를 돌면서 관찰할 수 있도록 로켓을 이용하여 쏘아 올린 물체.

1. VỆ TINH NHÂN TẠO: Vật thể sử dụng tên lửa bắn lên không trung để có thể vừa quay quanh hành tinh như trái đất vừa quan sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인공위성 방송.
    Satellite broadcasting.
  • Google translate 인공위성 사진.
    Satellite imagery.
  • Google translate 인공위성 중계.
    Satellite relay.
  • Google translate 인공위성이 날다.
    Satellites fly.
  • Google translate 인공위성을 만들다.
    Build a satellite.
  • Google translate 인공위성을 발사하다.
    Launch a satellite.
  • Google translate 인공위성을 통해 더 빠른 통신이 가능하다.
    Faster communications through satellites.
  • Google translate 천문학자는 인공위성이 달을 찍어 보내온 사진을 관찰했다.
    The astronomer observed pictures of satellites sending the moon.
  • Google translate 우리나라는 작년에 열 번째 인공위성을 우주로 쏘아 올렸다.
    Korea launched its 10th satellite into space last year.
Từ đồng nghĩa 위성(衛星): 행성의 주위를 도는 우주의 천체., 지구와 같은 행성 둘레를 돌면서 관찰할…

인공위성: satellite,じんこうえいせい【人工衛星】,satellite, satellite artificiel,satélite,قمر صناعيّ,хиймэл дагуул,vệ tinh nhân tạo,ดาวเทียม,satelit buatan,искусственный спутник,人造卫星,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인공위성 (인공위성)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 인공위성 (人工衛星) @ Giải nghĩa

🗣️ 인공위성 (人工衛星) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52)