🌟 인공위성 (人工衛星)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인공위성 (
인공위성
)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 인공위성 (人工衛星) @ Giải nghĩa
- 우주 정거장 (宇宙停車場) : 우주 비행사나 연구자 등 인간이 우주에서 오랫동안 머물면서 관측이나 실험을 할 수 있도록 만든 인공위성.
- 통신 위성 (通信衛星) : 아주 멀리 떨어져 있는 곳과 통신할 수 있도록 지구에서 보내온 전파를 반사하거나 더 크게 만들어 내보내는 인공위성.
- 우주 개발 (宇宙開發) : 로켓이나 인공위성 등으로 우주를 조사하고 연구하여 인간에게 도움이 되는 새로운 기술을 개발하는 일.
🗣️ 인공위성 (人工衛星) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄱㅇㅅ: Initial sound 인공위성
-
ㅇㄱㅇㅅ (
인공위성
)
: 지구와 같은 행성 둘레를 돌면서 관찰할 수 있도록 로켓을 이용하여 쏘아 올린 물체.
☆
Danh từ
🌏 VỆ TINH NHÂN TẠO: Vật thể sử dụng tên lửa bắn lên không trung để có thể vừa quay quanh hành tinh như trái đất vừa quan sát.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52)