🌟 백일잔치 (百日 잔치)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 백일잔치 (
배길잔치
)
🗣️ 백일잔치 (百日 잔치) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 비디오로 녹화한 아기의 백일잔치 동영상을 개인 홈페이지에 올렸다. [동영상 (動映像)]
🌷 ㅂㅇㅈㅊ: Initial sound 백일잔치
-
ㅂㅇㅈㅊ (
백일잔치
)
: 아기가 태어난 날로부터 백 번째 되는 날에 여는 잔치.
Danh từ
🌏 TIỆC MỪNG MỘT TRĂM NGÀY: Bữa tiệc được tổ chức vào ngày thứ một trăm tính từ ngày đứa trẻ ra đời. -
ㅂㅇㅈㅊ (
보안 장치
)
: 기계나 시스템 등을 사용할 때 생길 수 있는 각종 위험을 막기 위하여 설치하는 장치.
None
🌏 THIẾT BỊ BẢO AN: Thiết bị lắp đặt để ngăn chặn những nguy hiểm có thể xảy ra khi sử dụng hệ thống hoặc máy móc.
• Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155)