🌟 백일잔치 (百日 잔치)

Danh từ  

1. 아기가 태어난 날로부터 백 번째 되는 날에 여는 잔치.

1. TIỆC MỪNG MỘT TRĂM NGÀY: Bữa tiệc được tổ chức vào ngày thứ một trăm tính từ ngày đứa trẻ ra đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백일잔치를 베풀다.
    Give a hundred-day feast.
  • Google translate 백일잔치를 열다.
    Hold a hundred-day feast.
  • Google translate 백일잔치를 준비하다.
    Prepare a hundred-day feast.
  • Google translate 백일잔치에 참석하다.
    Attend a hundred-day feast.
  • Google translate 백일잔치에 초대하다.
    Invite to a hundred-day feast.
  • Google translate 할머니가 손자의 백일잔치에 쓰일 음식을 직접 만들었다.
    Grandmother made her own food for her grandson's hundred-day feast.
  • Google translate 그 부부는 아이의 백일잔치를 준비하기 위해 떡을 맞추고 음식을 장만했다.
    The couple matched rice cakes and prepared food to prepare for the child's hundred-day feast.
  • Google translate 친구네 아이의 백일잔치에 초대를 받은 유민이는 아이의 선물로 금반지를 준비했다.
    Invited to a hundred-day feast of a friend's child, yu min prepared a gold ring as a gift from the child.
  • Google translate 아이가 참 귀엽네요. 몇 개월이에요?
    He's so cute. how many months?
    Google translate 다음 주에 백일잔치를 해요.
    We're having a hundred-day party next week.

백일잔치: baegiljanchi,ひゃくじついわい【百日祝い】,baegil janchi,baegiljanchi,بيك إل جانتشي,зуун өдрийн найр,tiệc mừng một trăm ngày,แพกิลจันชี,upacara seratus hari,пэгильччанчхи,百日宴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백일잔치 (배길잔치)

🗣️ 백일잔치 (百日 잔치) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155)