🌟 삼진 (三振)

Danh từ  

1. 야구에서, 타자가 스트라이크를 세 번 당하여 아웃이 되는 일.

1. BA LẦN ĐÁNH RA NGOÀI (STRIKE OUT): Trong môn bóng chày, cầu thủ đập bóng (batter) bị loại (out) sau ba lần đánh ra ngoài (strike out).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼진 아웃.
    Strikeout.
  • Google translate 삼진을 당하다.
    Strikeout.
  • Google translate 삼진을 시키다.
    Strike out.
  • Google translate 그는 신인 시절 상대 투수로부터 사 연속 삼진을 당한 적이 있다.
    He had struck out four times in a row by an opposing pitcher when he was a rookie.
  • Google translate 나는 세 번째 타석에서는 방망이를 짧게 잡고 삼진을 안 당하려고 조심했다.
    I held the bat short in the third at bat and was careful not to strike out.
  • Google translate 그는 삼진은커녕, 단 한 번의 스트라이크를 잡기도 어려울 만큼 뛰어난 선수이다.
    He's a player who can't even get a single strike, let alone strikeout.

삼진: three strikes; strikeout,さんしん【三振】,trois prises, trois strikes,tercer out,ثلاث رميات ناجحة,гурван бөмбөг алдаж хасагдах, страйк-аут,ba lần đánh ra ngoài (strike out),การสไตรค์เอาท์ 3 ครั้ง, การตีลูกไม่ถูก 3 ครั้ง,3 strike,страйкт-аут; три игрока в ауте,三振,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼진 (삼진)

🗣️ 삼진 (三振) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78)