🌟 국민학교 (國民學校)

Danh từ  

1. 학교 교육의 첫 번째 단계로 만 여섯 살에 입학하여 육 년 동안 기본 교육을 받는 학교.

1. TRƯỜNG TIỂU HỌC, TRƯỜNG CẤP 1: Trường học nhận các em học sinh từ 6 năm tuổi, đào tạo giáo dục cơ bản trong 6 năm, là giai đoạn đầu tiên của giáo dục trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민학교 선생님.
    Primary school teacher.
  • Google translate 국민학교 운동장.
    National school stadium.
  • Google translate 국민학교 입학식.
    The entrance ceremony to the national school.
  • Google translate 국민학교 졸업식.
    The graduation ceremony of the national school.
  • Google translate 국민학교 학생.
    Primary school student.
  • Google translate 국민학교에 가다.
    Go to primary school.
  • Google translate 국민학교에 다니다.
    Attend a national school.
  • Google translate 언니는 초등학교로 이름이 바뀌기 전 마지막으로 국민학교 졸업장을 받은 세대이다.
    My sister is the last generation to receive a kookmin school diploma before she changed her name to elementary school.
  • Google translate 내가 입학했을 때 국민학교에서 초등학교로 이름이 바뀌었다.
    When i entered the school, the name was changed from national school to primary school.
  • Google translate 어머니가 국민학교에 다니실 때는 육십 명 이상의 학생이 한 교실에서 공부했다고 한다.
    When my mother was in elementary school, it was said that more than sixty students studied in one classroom.
  • Google translate 엄마, 이 오래된 사진은 언제 찍은 사진이에요?
    Mom, when did you take this old picture?
    Google translate 국민학교 졸업식 때 찍은 사진이란다.
    It's a picture i took at the graduation ceremony of my elementary school.

국민학교: elementary school,しょうがっこう【小学校】,école primaire,escuela primaria,مدرسة ابتدائية,бага сургууль, ардын сургууль,trường tiểu học, trường cấp 1,โรงเรียนประถมศึกษา,sekolah rakyat,начальная школа; младшие классы,小学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국민학교 (궁민학꾜)

📚 Annotation: '초등학교'의 이전 말이다.


🗣️ 국민학교 (國民學校) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Giáo dục (151)