🌟 국민학교 (國民學校)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국민학교 (
궁민학꾜
)📚 Annotation: '초등학교'의 이전 말이다.
🗣️ 국민학교 (國民學校) @ Giải nghĩa
- 국졸 (國卒) : ‘국민학교 졸업’이 줄어든 말.
🌷 ㄱㅁㅎㄱ: Initial sound 국민학교
-
ㄱㅁㅎㄱ (
국민학교
)
: 학교 교육의 첫 번째 단계로 만 여섯 살에 입학하여 육 년 동안 기본 교육을 받는 학교.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG TIỂU HỌC, TRƯỜNG CẤP 1: Trường học nhận các em học sinh từ 6 năm tuổi, đào tạo giáo dục cơ bản trong 6 năm, là giai đoạn đầu tiên của giáo dục trường học.
• Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151)